Characters remaining: 500/500
Translation

khách địa

Academic
Friendly

Từ "khách địa" trong tiếng Việt có nghĩa là "đất khách", tức là nơi một người không phải người bản địa, hoặc nơi người đó không sinh ra lớn lên. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vùng đất, quốc gia, hoặc thành phố một người đến thăm hoặc sinh sống tạm thời nhưng không phải quê hương của họ.

Định nghĩa:
  • Khách địa: Nơi một người đến không phải nơi mình sinh ra, nơi mình thuộc về.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi tôi đến Nhật Bản, tôi cảm thấy mình đangkhách địa."
    • (Khi tôi đến Nhật Bản, tôi cảm thấy mình đangnơi không phải quê hương của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù sốngkhách địa đã lâu, nhưng tôi vẫn luôn nhớ quê hương."
    • (Mặc dù sốngnơi không phải quê hương đã lâu, nhưng tôi vẫn luôn nhớ nơi mình sinh ra.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Bản địa: Trái nghĩa với "khách địa", chỉ những người hoặc nơi một người thuộc về, nơi mình sinh ra lớn lên.
  • Người nước ngoài: Thường dùng để chỉ những người đến từ quốc gia khác, có thể coi "khách địa" ở một quốc gia mới.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nơi xa lạ: Nơi một người chưa quen thuộc, có thể "khách địa".
  • Đất khách: Thường được sử dụng như một cách diễn đạt khác cho "khách địa", nhấn mạnh về cảm giác lạ lẫm trong môi trường mới.
Cách sử dụng trong văn cảnh:
  • Trong các bài hát, thơ ca: "Tôi lạc giữa đất khách, tìm về ký ức xưa..." (Diễn tả cảm giác nhớ quênơi xa lạ.)
  • Trong văn chương: "Những người sốngkhách địa thường mang trong mình nỗi nhớ quê hương." (Diễn tả nỗi nhớ quê hương của những người sốngnơi không phải quê mình.)
Kết luận:

Từ "khách địa" không chỉ đơn thuần một khái niệm về địa còn mang theo nhiều cảm xúc, những trải nghiệm của con người về quê hương, nơi chốn.

  1. Đất khách.

Comments and discussion on the word "khách địa"